Tuesday, March 25, 2014

Tiếp theo với những mẫu câu cần thiết khi thuyết trình phần 1, ở phần thứ 2 này chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn tiếp tục phần 2 của những mẫu câu này. Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn lúc cần thiết. Dưới đây là nội dung chi tiết:

V -ORDERING (SẮP XẾP CÁC PHẦN)
----------------------------------------------
Firstly...secondly...thirdly...lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
Những mẫu câu thuyết trình  - P2
Những mẫu câu thuyết trình  - P2
VI -FINISHING ONE PART… (KẾT THÚC MỘT PHẦN)
-----------------------------------------------------------------
Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
 

VII -… STARTING ANOTHER PART ( BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.)
-----------------------------------------------------------------
Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
Next... (Tiếp theo…)
Let's look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)



VIII -ENDING (KẾT THÚC)
----------------------------------
I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX -THANKING YOUR AUDIENCE. ( CẢM ƠN THÍNH GIẢ)
-----------------------------------------------------------------------
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất chú ý lắng nghe.)

 
Các bạn có thể xem thêm:
Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh - Phần 1

0 comments:

Post a Comment