Tuesday, March 25, 2014

Cùng đến với Bài 3 của chuyên mục Học tiếng Anh với đài VOA của Hoa Kỳ để nâng cao khả năng nghe của mình nhé các bạn

Tiếp tục giới thiệu đến các bạn một số mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để chúng ta có thể update thêm cho kho kiến thức tiếng Anh của mình. Đây là những mẫu câu rất gần gũi quen thuộc với mỗi chúng ta, chắc chắn nó sẽ được sử dụng nhiều. Hãy học thêm đi nhé!

1. Keep your word.
Giữ lời đấy.

2. Knock yourself out!
Làm gì thì làm đi!

3. Believe that or not. It's up to you.
Tin hay không tùy bạn thôi.

4. Keep calm, whatever happens.
Dù có gì xảy ra, hãy cứ bình tĩnh.

5. Calm down, there's nothing to worry about.
Bình tĩnh nào, không có gì phải lo lắng cả.

Một số mẫu câu hay dùng - Phần 2
Một số mẫu câu hay dùng - Phần 2
6. Calm down, and every thing will be ok.
Cứ bình tĩnh, mọi việc sẽ ổn thôi.

7. Better late than never, right?
Chậm còn hơn không, đúng không?

8. Cheer up, boys. Let bygones be bygones!
Vui vẻ lên các cậu. chuyện gì qua rồi hãy để nó qua luôn đi.


9. Are you up to anything this evening?
Bạn có bận gì tối nay không?

10. Have you got ant plans for the weekend?
Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?


11. Are you free this evening?
Tối nay em rảnh không?

12. What would you like to do this evening?
Bạn định làm gì tối hôm nay vậy?



13. Do you want to go somewhere at the weekend?
Em có muốn đi đâu vào cuối tuần này không?

14. Would you like to join me for something to eat
Em có muốn đi ăn với anh không?
Đôi khi chúng ta sẽ dùng một số từ, cụm từ để nói về một Bộ, ngành nào đó của chính phủ Việt Nam. Không chỉ đơn thuần là cụm từ ghép của những từ có nghĩa tiếng Anh phù hợp, mà đôi khi nó còn là một cụm danh từ đã được chỉ định sẵn (Danh từ riêng). Vậy thay vì phải loay hoay ngồi ghép chữ, chúng ta hãy nạp luôn một số tên riêng này vào bộ nhớ để dùng khi cần nhé. Chúc các bạn thành công với tiếng Anh.
 
1. Ministry of Agriculture & Rural Development (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
2. Ministry of Construction (Bộ Xây dựng)
3. Ministry of Culture, Sports & Tourism (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
4. Ministry of Education & Training (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
5. Ministry of Finance (Bộ Tài chính)
6. Ministry of Foreign Affairs (Bộ Ngoại giao)

Tên một số bộ, cơ quan Việt Nam bằng tiếng Anh
Bộ ngoại giao - Ministry of Foreign Affairs
 
7. Ministry of Information & Communications (Bộ Thông tin và Truyền thông)
8. Ministry of Interior (Bộ Nội vụ )
9. Ministry of Justice (Bộ Tư pháp)
10. Ministry of Labor, War Invalids, & Social Welfare (Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội)
11. Ministry of National Defense (Bộ Quốc phòng)
12.Ministry of Natural Resources & Environment (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
13. Ministry of Planning & Investment (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
14. Ministry of Public Health (Bộ Y tế)
15. Ministry of Public Security (Bộ Công an)
16. Ministry of Science & Technology (Bộ Khoa học và Công nghệ)
17. Ministry of Transport (Bộ Giao thông vận tải)
18. Government Inspectorate (Thanh tra Chính phủ)
19. Office of the Government (Văn phòng Chính phủ)
20. Ethnic Minorities Committe hoặc 
Committee for Ethnic Minorities (Ủy ban Dân tộc )
21. State Bank (Ngân hàng Nhà nước)
22. Ministry of Industry & Trade (Bộ Công thương)
Bài hát "Take me to your heart" của Michael Learns To Rock là một trong những bài hát bằng tiếng Anh nổi tiếng, được hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới đón nhận. Với ca từ có ý nghĩa sâu sắc, giai điệu đẹp sẽ tạo cho người nghe những ấn tượng khó quên. Chúng tôi xin được giới thiệu cùng các bạn ca khúc tuyệt vời này, hãy cùng học tiếng Anh qua những giai điệu đẹp để học nhanh hơn, dễ  dàng hơn. Chúc các bạn thành công!
Học với VOA bài 2 (có phụ đề) giúp các bạn có thể luyện nghe tiếng Anh tốt hơn. Không những vậy, với cách phát âm chuẩn của những phát thanh viên người Mỹ, chúng ta hoàn toàn có thể tự tin mà bắt chước cách nói của họ, lâu dần sẽ quen với tiếng Anh thôi. Chúc các bạn thành công!
Dưới đây là một số mẫu câu hay dùng trong cuộc sông hàng ngày, rất gần gũi với tất cả chúng ta. Hãy cùng cập nhật thêm chúng vào kho kiến thức tiếng Anh của các bạn nào.

1. What a jerk! - Thật là đáng ghét.

2. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

3. None of your business! - Không phải việc của bạn.

4. Don't peep! - Đừng nhìn lén!

5. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...

6. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.

7. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.

8. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.

9. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)


Một số mẫu câu thường dùng - P1
Say cheese
10. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

11. Bottom up! - 100% nào!

12. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!

13. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.

14. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
Bài hát "That why you go away" - Michael Learns To Rock
Bài học đầu tiên với VOA tiếng Anh (có phụ đề tiếng Việt) giúp các bạn luyện nghe tiếng Anh cho tốt hơn. Chúc thành công

Tiếp theo với những mẫu câu cần thiết khi thuyết trình phần 1, ở phần thứ 2 này chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn tiếp tục phần 2 của những mẫu câu này. Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn lúc cần thiết. Dưới đây là nội dung chi tiết:

V -ORDERING (SẮP XẾP CÁC PHẦN)
----------------------------------------------
Firstly...secondly...thirdly...lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
Những mẫu câu thuyết trình  - P2
Những mẫu câu thuyết trình  - P2
VI -FINISHING ONE PART… (KẾT THÚC MỘT PHẦN)
-----------------------------------------------------------------
Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)
 

VII -… STARTING ANOTHER PART ( BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.)
-----------------------------------------------------------------
Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
Next... (Tiếp theo…)
Let's look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)



VIII -ENDING (KẾT THÚC)
----------------------------------
I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX -THANKING YOUR AUDIENCE. ( CẢM ƠN THÍNH GIẢ)
-----------------------------------------------------------------------
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất chú ý lắng nghe.)

 
Các bạn có thể xem thêm:
Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh - Phần 1
I - INTRODUCING YOURSELF ( TỰ GIỚI THIỆU)
-----------------------------------------------------------
Good morning, ladies and gentlemen.
(Chào buổi sáng quí ông/bà)
Good afternoon, everybody
(Chào buổi chiều mọi người.)
I’m … , from [Class]/[Group].
(Tôi là…, đến từ…)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1
(Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)


Mẫu câu thuyết trình P1
Một số mẫu câu thuyết trình - P1
 
II - INTRODUCING THE TOPIC (GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ)
-------------------------------------------------------------------
Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

III - INTRODUCING THE STRUCTURE ( GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH)
---------------------------------------------------------------------
My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
Next,… (tiếp theo)
and finally…(cuối cùng)


IV -BEGINNING THE PRESENTATION (BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH)
--------------------------------------------------------------------
I'll start with some general information about … 
(Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I'd just like to give you some background information about… 

(Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
As you are all aware / As you all know…

(Như các bạn đều biết…)


Các bạn có thể xem thêm:

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh - Phần 2